Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000001 Greek)
0.10 Roman) 0.000009 Greek)
1 Roman) 0.000088 Greek)
2 Roman) 0.000177 Greek)
3 Roman) 0.000265 Greek)
5 Roman) 0.000442 Greek)
10 Roman) 0.000885 Greek)
20 Roman) 0.001769 Greek)
50 Roman) 0.004423 Greek)
100 Roman) 0.008846 Greek)
1000 Roman) 0.0885 Greek)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.000088 Greek)

1 Greek) = 11304 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000088 Greek) = 0.001327 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác