Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (US)
0.10 Roman) 0.000001 stone (US)
1 Roman) 0.000005 stone (US)
2 Roman) 0.000011 stone (US)
3 Roman) 0.000016 stone (US)
5 Roman) 0.000027 stone (US)
10 Roman) 0.000053 stone (US)
20 Roman) 0.000106 stone (US)
50 Roman) 0.000265 stone (US)
100 Roman) 0.000530 stone (US)
1000 Roman) 0.005305 stone (US)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Roman) = 0.000005 stone (US)

1 stone (US) = 188506 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (US):
15 Roman) = 15 × 0.000005 stone (US) = 0.000080 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác