Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000044 Greek)
0.10 Roman) 0.000442 Greek)
1 Roman) 0.004423 Greek)
2 Roman) 0.008847 Greek)
3 Roman) 0.0133 Greek)
5 Roman) 0.0221 Greek)
10 Roman) 0.0442 Greek)
20 Roman) 0.0885 Greek)
50 Roman) 0.2212 Greek)
100 Roman) 0.4423 Greek)
1000 Roman) 4.42 Greek)

Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.004423 Greek)

1 Greek) = 226.08 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.004423 Greek) = 0.066349 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác