Chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight
| lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000193 pwt |
| 0.10 Roman) | 0.001934 pwt |
| 1 Roman) | 0.0193 pwt |
| 2 Roman) | 0.0387 pwt |
| 3 Roman) | 0.0580 pwt |
| 5 Roman) | 0.0967 pwt |
| 10 Roman) | 0.1934 pwt |
| 20 Roman) | 0.3868 pwt |
| 50 Roman) | 0.9670 pwt |
| 100 Roman) | 1.93 pwt |
| 1000 Roman) | 19.34 pwt |
Cách chuyển đổi lepton (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight
1 Roman) = 0.019341 pwt
1 pwt = 51.70 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to pwt:
15 Roman) = 15 × 0.019341 pwt = 0.290110 pwt