Chuyển đổi kilômét/giây sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
kilômét/giây
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang yard/giây
| kilômét/giây [km/s] | yard/giây [yd/s] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 10.94 yd/s |
| 0.10 km/s | 109.36 yd/s |
| 1 km/s | 1094 yd/s |
| 2 km/s | 2187 yd/s |
| 3 km/s | 3281 yd/s |
| 5 km/s | 5468 yd/s |
| 10 km/s | 10936 yd/s |
| 20 km/s | 21872 yd/s |
| 50 km/s | 54681 yd/s |
| 100 km/s | 109361 yd/s |
| 1000 km/s | 1093613 yd/s |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang yard/giây
1 km/s = 1094 yd/s
1 yd/s = 0.000914 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to yd/s:
15 km/s = 15 × 1094 yd/s = 16404 yd/s