Chuyển đổi kilômét/giây sang kilômét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
kilômét/giây [km/s]
kilômét/giờ [km/h]

kilômét/giây

Định nghĩa:

kilômét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang kilômét/giờ

kilômét/giây [km/s] kilômét/giờ [km/h]
0.01 km/s 36.00 km/h
0.10 km/s 360.00 km/h
1 km/s 3600 km/h
2 km/s 7200 km/h
3 km/s 10800 km/h
5 km/s 18000 km/h
10 km/s 36000 km/h
20 km/s 72000 km/h
50 km/s 180000 km/h
100 km/s 360000 km/h
1000 km/s 3600000 km/h

Cách chuyển đổi kilômét/giây sang kilômét/giờ

1 km/s = 3600 km/h

1 km/h = 0.000278 km/s

Ví dụ

Convert 15 km/s to km/h:
15 km/s = 15 × 3600 km/h = 54000 km/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến