Chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
kilômét/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ
| kilômét/giây [km/s] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 19.44 kt, kn |
| 0.10 km/s | 194.38 kt, kn |
| 1 km/s | 1944 kt, kn |
| 2 km/s | 3888 kt, kn |
| 3 km/s | 5832 kt, kn |
| 5 km/s | 9719 kt, kn |
| 10 km/s | 19438 kt, kn |
| 20 km/s | 38877 kt, kn |
| 50 km/s | 97192 kt, kn |
| 100 km/s | 194384 kt, kn |
| 1000 km/s | 1943844 kt, kn |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ
1 km/s = 1944 kt, kn
1 kt, kn = 0.000514 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to kt, kn:
15 km/s = 15 × 1944 kt, kn = 29158 kt, kn