Chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
kilômét/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
| kilômét/giây [km/s] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 19.43 kt (UK) |
| 0.10 km/s | 194.26 kt (UK) |
| 1 km/s | 1943 kt (UK) |
| 2 km/s | 3885 kt (UK) |
| 3 km/s | 5828 kt (UK) |
| 5 km/s | 9713 kt (UK) |
| 10 km/s | 19426 kt (UK) |
| 20 km/s | 38852 kt (UK) |
| 50 km/s | 97130 kt (UK) |
| 100 km/s | 194260 kt (UK) |
| 1000 km/s | 1942603 kt (UK) |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
1 km/s = 1943 kt (UK)
1 kt (UK) = 0.000515 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to kt (UK):
15 km/s = 15 × 1943 kt (UK) = 29139 kt (UK)