Chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
kilômét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
| kilômét/giây [km/s] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 0.000600 third |
| 0.10 km/s | 0.005999 third |
| 1 km/s | 0.0600 third |
| 2 km/s | 0.1200 third |
| 3 km/s | 0.1800 third |
| 5 km/s | 0.2999 third |
| 10 km/s | 0.5999 third |
| 20 km/s | 1.20 third |
| 50 km/s | 3.00 third |
| 100 km/s | 6.00 third |
| 1000 km/s | 59.99 third |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 km/s = 0.059988 third
1 third = 16.67 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to third:
15 km/s = 15 × 0.059988 third = 0.899820 third