Chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
kilômét/giây [km/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

kilômét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

kilômét/giây [km/s] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 km/s 0.006744 water
0.10 km/s 0.0674 water
1 km/s 0.6744 water
2 km/s 1.35 water
3 km/s 2.02 water
5 km/s 3.37 water
10 km/s 6.74 water
20 km/s 13.49 water
50 km/s 33.72 water
100 km/s 67.44 water
1000 km/s 674.45 water

Cách chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 km/s = 0.674445 water

1 water = 1.48 km/s

Ví dụ

Convert 15 km/s to water:
15 km/s = 15 × 0.674445 water = 10.12 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến