Chuyển đổi kilômét/giây sang mét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
kilômét/giây
Định nghĩa:
mét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang mét/giờ
kilômét/giây [km/s] | mét/giờ [m/h] |
---|---|
0.01 km/s | 36000 m/h |
0.10 km/s | 360000 m/h |
1 km/s | 3600000 m/h |
2 km/s | 7199999 m/h |
3 km/s | 10799999 m/h |
5 km/s | 17999999 m/h |
10 km/s | 35999997 m/h |
20 km/s | 71999994 m/h |
50 km/s | 179999986 m/h |
100 km/s | 359999971 m/h |
1000 km/s | 3599999712 m/h |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang mét/giờ
1 km/s = 3600000 m/h
1 m/h = 0.000000 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to m/h:
15 km/s = 15 × 3600000 m/h = 53999996 m/h