Chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
kilômét/giây [km/s]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

kilômét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc Trái đất

kilômét/giây [km/s] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 km/s 0.000336 Earth's velocity
0.10 km/s 0.003360 Earth's velocity
1 km/s 0.0336 Earth's velocity
2 km/s 0.0672 Earth's velocity
3 km/s 0.1008 Earth's velocity
5 km/s 0.1680 Earth's velocity
10 km/s 0.3360 Earth's velocity
20 km/s 0.6719 Earth's velocity
50 km/s 1.68 Earth's velocity
100 km/s 3.36 Earth's velocity
1000 km/s 33.60 Earth's velocity

Cách chuyển đổi kilômét/giây sang Vận tốc Trái đất

1 km/s = 0.033597 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 29.77 km/s

Ví dụ

Convert 15 km/s to Earth's velocity:
15 km/s = 15 × 0.033597 Earth's velocity = 0.503948 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến