Chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
kilômét/giây
Định nghĩa:
dặm/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/phút
| kilômét/giây [km/s] | dặm/phút [mi/min] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 0.3728 mi/min |
| 0.10 km/s | 3.73 mi/min |
| 1 km/s | 37.28 mi/min |
| 2 km/s | 74.56 mi/min |
| 3 km/s | 111.85 mi/min |
| 5 km/s | 186.41 mi/min |
| 10 km/s | 372.82 mi/min |
| 20 km/s | 745.65 mi/min |
| 50 km/s | 1864 mi/min |
| 100 km/s | 3728 mi/min |
| 1000 km/s | 37282 mi/min |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/phút
1 km/s = 37.28 mi/min
1 mi/min = 0.026822 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to mi/min:
15 km/s = 15 × 37.28 mi/min = 559.23 mi/min