Chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giây [km/s] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
kilômét/giây
Định nghĩa:
dặm/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/giờ
| kilômét/giây [km/s] | dặm/giờ [mi/h] |
|---|---|
| 0.01 km/s | 22.37 mi/h |
| 0.10 km/s | 223.69 mi/h |
| 1 km/s | 2237 mi/h |
| 2 km/s | 4474 mi/h |
| 3 km/s | 6711 mi/h |
| 5 km/s | 11185 mi/h |
| 10 km/s | 22369 mi/h |
| 20 km/s | 44739 mi/h |
| 50 km/s | 111847 mi/h |
| 100 km/s | 223694 mi/h |
| 1000 km/s | 2236936 mi/h |
Cách chuyển đổi kilômét/giây sang dặm/giờ
1 km/s = 2237 mi/h
1 mi/h = 0.000447 km/s
Ví dụ
Convert 15 km/s to mi/h:
15 km/s = 15 × 2237 mi/h = 33554 mi/h