Chuyển đổi centimét sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị torr [Torr]
centimét [centimeter]
torr [Torr]

centimét

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang torr

centimét [centimeter] torr [Torr]
0.01 centimeter 0.7501 Torr
0.10 centimeter 7.50 Torr
1 centimeter 75.01 Torr
2 centimeter 150.01 Torr
3 centimeter 225.02 Torr
5 centimeter 375.03 Torr
10 centimeter 750.06 Torr
20 centimeter 1500 Torr
50 centimeter 3750 Torr
100 centimeter 7501 Torr
1000 centimeter 75006 Torr

Cách chuyển đổi centimét sang torr

1 centimeter = 75.01 Torr

1 Torr = 0.013332 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Torr:
15 centimeter = 15 × 75.01 Torr = 1125 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác