Chuyển đổi centimét sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị psi [psi]
centimét [centimeter]
psi [psi]

centimét

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang psi

centimét [centimeter] psi [psi]
0.01 centimeter 0.0145 psi
0.10 centimeter 0.1450 psi
1 centimeter 1.45 psi
2 centimeter 2.90 psi
3 centimeter 4.35 psi
5 centimeter 7.25 psi
10 centimeter 14.50 psi
20 centimeter 29.01 psi
50 centimeter 72.52 psi
100 centimeter 145.04 psi
1000 centimeter 1450 psi

Cách chuyển đổi centimét sang psi

1 centimeter = 1.45 psi

1 psi = 0.689476 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to psi:
15 centimeter = 15 × 1.45 psi = 21.76 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác