Chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| centimét [centimeter] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000932 foot | 
| 0.10 centimeter | 0.009324 foot | 
| 1 centimeter | 0.0932 foot | 
| 2 centimeter | 0.1865 foot | 
| 3 centimeter | 0.2797 foot | 
| 5 centimeter | 0.4662 foot | 
| 10 centimeter | 0.9324 foot | 
| 20 centimeter | 1.86 foot | 
| 50 centimeter | 4.66 foot | 
| 100 centimeter | 9.32 foot | 
| 1000 centimeter | 93.24 foot | 
Cách chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 centimeter = 0.093239 foot
1 foot = 10.73 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to foot:
          15 centimeter = 15 × 0.093239 foot = 1.40 foot