Chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
| centimét [centimeter] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0750 (0°C) | 
| 0.10 centimeter | 0.7501 (0°C) | 
| 1 centimeter | 7.50 (0°C) | 
| 2 centimeter | 15.00 (0°C) | 
| 3 centimeter | 22.50 (0°C) | 
| 5 centimeter | 37.50 (0°C) | 
| 10 centimeter | 75.01 (0°C) | 
| 20 centimeter | 150.01 (0°C) | 
| 50 centimeter | 375.03 (0°C) | 
| 100 centimeter | 750.06 (0°C) | 
| 1000 centimeter | 7501 (0°C) | 
Cách chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
1 centimeter = 7.50 (0°C)
1 (0°C) = 0.133322 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to (0°C):
          15 centimeter = 15 × 7.50 (0°C) = 112.51 (0°C)