Chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
| centimét [centimeter] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 1.02 (4°C) |
| 0.10 centimeter | 10.20 (4°C) |
| 1 centimeter | 101.97 (4°C) |
| 2 centimeter | 203.95 (4°C) |
| 3 centimeter | 305.92 (4°C) |
| 5 centimeter | 509.87 (4°C) |
| 10 centimeter | 1020 (4°C) |
| 20 centimeter | 2039 (4°C) |
| 50 centimeter | 5099 (4°C) |
| 100 centimeter | 10197 (4°C) |
| 1000 centimeter | 101974 (4°C) |
Cách chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
1 centimeter = 101.97 (4°C)
1 (4°C) = 0.009806 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (4°C):
15 centimeter = 15 × 101.97 (4°C) = 1530 (4°C)