Chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
centimét [centimeter]
khí quyển kỹ thuật [at]

centimét

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

centimét [centimeter] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 centimeter 0.001020 at
0.10 centimeter 0.0102 at
1 centimeter 0.1020 at
2 centimeter 0.2039 at
3 centimeter 0.3059 at
5 centimeter 0.5099 at
10 centimeter 1.02 at
20 centimeter 2.04 at
50 centimeter 5.10 at
100 centimeter 10.20 at
1000 centimeter 101.97 at

Cách chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

1 centimeter = 0.101972 at

1 at = 9.81 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to at:
15 centimeter = 15 × 0.101972 at = 1.53 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác