Chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
centimét [centimeter]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

centimét

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

centimét [centimeter] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 centimeter 0.0295 inHg
0.10 centimeter 0.2953 inHg
1 centimeter 2.95 inHg
2 centimeter 5.91 inHg
3 centimeter 8.86 inHg
5 centimeter 14.77 inHg
10 centimeter 29.53 inHg
20 centimeter 59.06 inHg
50 centimeter 147.65 inHg
100 centimeter 295.30 inHg
1000 centimeter 2953 inHg

Cách chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

1 centimeter = 2.95 inHg

1 inHg = 0.338638 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inHg:
15 centimeter = 15 × 2.95 inHg = 44.30 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác