Chuyển đổi centimét sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
centimét [centimeter]
feet nước (4°C) [ftAq]

centimét

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang feet nước (4°C)

centimét [centimeter] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 centimeter 0.0335 ftAq
0.10 centimeter 0.3346 ftAq
1 centimeter 3.35 ftAq
2 centimeter 6.69 ftAq
3 centimeter 10.04 ftAq
5 centimeter 16.73 ftAq
10 centimeter 33.46 ftAq
20 centimeter 66.91 ftAq
50 centimeter 167.28 ftAq
100 centimeter 334.56 ftAq
1000 centimeter 3346 ftAq

Cách chuyển đổi centimét sang feet nước (4°C)

1 centimeter = 3.35 ftAq

1 ftAq = 0.298898 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to ftAq:
15 centimeter = 15 × 3.35 ftAq = 50.18 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác