Chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
pound-lực/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông

centimét [centimeter] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 2.09 foot
0.10 centimeter 20.89 foot
1 centimeter 208.85 foot
2 centimeter 417.71 foot
3 centimeter 626.56 foot
5 centimeter 1044 foot
10 centimeter 2089 foot
20 centimeter 4177 foot
50 centimeter 10443 foot
100 centimeter 20885 foot
1000 centimeter 208854 foot

Cách chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông

1 centimeter = 208.85 foot

1 foot = 0.004788 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 208.85 foot = 3133 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác