Chuyển đổi centimét sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ksi [ksi]
centimét [centimeter]
ksi [ksi]

centimét

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang ksi

centimét [centimeter] ksi [ksi]
0.01 centimeter 0.000015 ksi
0.10 centimeter 0.000145 ksi
1 centimeter 0.001450 ksi
2 centimeter 0.002901 ksi
3 centimeter 0.004351 ksi
5 centimeter 0.007252 ksi
10 centimeter 0.0145 ksi
20 centimeter 0.0290 ksi
50 centimeter 0.0725 ksi
100 centimeter 0.1450 ksi
1000 centimeter 1.45 ksi

Cách chuyển đổi centimét sang ksi

1 centimeter = 0.001450 ksi

1 ksi = 689.48 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to ksi:
15 centimeter = 15 × 0.001450 ksi = 0.021756 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác