Chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centimét
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (60°F)
| centimét [centimeter] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0296 inHg |
| 0.10 centimeter | 0.2961 inHg |
| 1 centimeter | 2.96 inHg |
| 2 centimeter | 5.92 inHg |
| 3 centimeter | 8.88 inHg |
| 5 centimeter | 14.81 inHg |
| 10 centimeter | 29.61 inHg |
| 20 centimeter | 59.23 inHg |
| 50 centimeter | 148.07 inHg |
| 100 centimeter | 296.13 inHg |
| 1000 centimeter | 2961 inHg |
Cách chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (60°F)
1 centimeter = 2.96 inHg
1 inHg = 0.337685 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inHg:
15 centimeter = 15 × 2.96 inHg = 44.42 inHg