Chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)
| centimét [centimeter] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.4019 inAq | 
| 0.10 centimeter | 4.02 inAq | 
| 1 centimeter | 40.19 inAq | 
| 2 centimeter | 80.37 inAq | 
| 3 centimeter | 120.56 inAq | 
| 5 centimeter | 200.93 inAq | 
| 10 centimeter | 401.86 inAq | 
| 20 centimeter | 803.72 inAq | 
| 50 centimeter | 2009 inAq | 
| 100 centimeter | 4019 inAq | 
| 1000 centimeter | 40186 inAq | 
Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)
1 centimeter = 40.19 inAq
1 inAq = 0.024884 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to inAq:
          15 centimeter = 15 × 40.19 inAq = 602.79 inAq