Chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
centimét [centimeter]
inch nước (4°C) [inAq]

centimét

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

centimét [centimeter] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 centimeter 0.4015 inAq
0.10 centimeter 4.01 inAq
1 centimeter 40.15 inAq
2 centimeter 80.29 inAq
3 centimeter 120.44 inAq
5 centimeter 200.74 inAq
10 centimeter 401.47 inAq
20 centimeter 802.95 inAq
50 centimeter 2007 inAq
100 centimeter 4015 inAq
1000 centimeter 40147 inAq

Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

1 centimeter = 40.15 inAq

1 inAq = 0.024908 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inAq:
15 centimeter = 15 × 40.15 inAq = 602.21 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác