Chuyển đổi centimét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

centimét [centimeter] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.001044 foot
0.10 centimeter 0.0104 foot
1 centimeter 0.1044 foot
2 centimeter 0.2089 foot
3 centimeter 0.3133 foot
5 centimeter 0.5221 foot
10 centimeter 1.04 foot
20 centimeter 2.09 foot
50 centimeter 5.22 foot
100 centimeter 10.44 foot
1000 centimeter 104.43 foot

Cách chuyển đổi centimét sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 centimeter = 0.104427 foot

1 foot = 9.58 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.104427 foot = 1.57 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác