Chuyển đổi millibar sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
millibar
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millibar sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| millibar [mbar] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 mbar | 0.000010 foot |
| 0.10 mbar | 0.000104 foot |
| 1 mbar | 0.001044 foot |
| 2 mbar | 0.002089 foot |
| 3 mbar | 0.003133 foot |
| 5 mbar | 0.005221 foot |
| 10 mbar | 0.0104 foot |
| 20 mbar | 0.0209 foot |
| 50 mbar | 0.0522 foot |
| 100 mbar | 0.1044 foot |
| 1000 mbar | 1.04 foot |
Cách chuyển đổi millibar sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 mbar = 0.001044 foot
1 foot = 957.61 mbar
Ví dụ
Convert 15 mbar to foot:
15 mbar = 15 × 0.001044 foot = 0.015664 foot