Chuyển đổi millibar sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
millibar [mbar]
feet nước (4°C) [ftAq]

millibar

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang feet nước (4°C)

millibar [mbar] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 mbar 0.000335 ftAq
0.10 mbar 0.003346 ftAq
1 mbar 0.0335 ftAq
2 mbar 0.0669 ftAq
3 mbar 0.1004 ftAq
5 mbar 0.1673 ftAq
10 mbar 0.3346 ftAq
20 mbar 0.6691 ftAq
50 mbar 1.67 ftAq
100 mbar 3.35 ftAq
1000 mbar 33.46 ftAq

Cách chuyển đổi millibar sang feet nước (4°C)

1 mbar = 0.033456 ftAq

1 ftAq = 29.89 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to ftAq:
15 mbar = 15 × 0.033456 ftAq = 0.501843 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác