Chuyển đổi millibar sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
millibar [mbar]
feet nước (60°F) [ftAq]

millibar

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang feet nước (60°F)

millibar [mbar] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 mbar 0.000335 ftAq
0.10 mbar 0.003349 ftAq
1 mbar 0.0335 ftAq
2 mbar 0.0670 ftAq
3 mbar 0.1005 ftAq
5 mbar 0.1674 ftAq
10 mbar 0.3349 ftAq
20 mbar 0.6698 ftAq
50 mbar 1.67 ftAq
100 mbar 3.35 ftAq
1000 mbar 33.49 ftAq

Cách chuyển đổi millibar sang feet nước (60°F)

1 mbar = 0.033488 ftAq

1 ftAq = 29.86 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to ftAq:
15 mbar = 15 × 0.033488 ftAq = 0.502325 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác