Chuyển đổi millibar sang milimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
millibar
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millibar sang milimét thủy ngân (0°C)
| millibar [mbar] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 mbar | 0.007501 (0°C) |
| 0.10 mbar | 0.0750 (0°C) |
| 1 mbar | 0.7501 (0°C) |
| 2 mbar | 1.50 (0°C) |
| 3 mbar | 2.25 (0°C) |
| 5 mbar | 3.75 (0°C) |
| 10 mbar | 7.50 (0°C) |
| 20 mbar | 15.00 (0°C) |
| 50 mbar | 37.50 (0°C) |
| 100 mbar | 75.01 (0°C) |
| 1000 mbar | 750.06 (0°C) |
Cách chuyển đổi millibar sang milimét thủy ngân (0°C)
1 mbar = 0.750064 (0°C)
1 (0°C) = 1.33 mbar
Ví dụ
Convert 15 mbar to (0°C):
15 mbar = 15 × 0.750064 (0°C) = 11.25 (0°C)