Chuyển đổi millibar sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
millibar [mbar]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

millibar

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang centimét nước (4°C)

millibar [mbar] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 mbar 0.0102 (4°C)
0.10 mbar 0.1020 (4°C)
1 mbar 1.02 (4°C)
2 mbar 2.04 (4°C)
3 mbar 3.06 (4°C)
5 mbar 5.10 (4°C)
10 mbar 10.20 (4°C)
20 mbar 20.39 (4°C)
50 mbar 50.99 (4°C)
100 mbar 101.97 (4°C)
1000 mbar 1020 (4°C)

Cách chuyển đổi millibar sang centimét nước (4°C)

1 mbar = 1.02 (4°C)

1 (4°C) = 0.980638 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to (4°C):
15 mbar = 15 × 1.02 (4°C) = 15.30 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác