Chuyển đổi millibar sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị ksi [ksi]
millibar [mbar]
ksi [ksi]

millibar

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang ksi

millibar [mbar] ksi [ksi]
0.01 mbar 0.000000 ksi
0.10 mbar 0.000001 ksi
1 mbar 0.000015 ksi
2 mbar 0.000029 ksi
3 mbar 0.000044 ksi
5 mbar 0.000073 ksi
10 mbar 0.000145 ksi
20 mbar 0.000290 ksi
50 mbar 0.000725 ksi
100 mbar 0.001450 ksi
1000 mbar 0.0145 ksi

Cách chuyển đổi millibar sang ksi

1 mbar = 0.000015 ksi

1 ksi = 68948 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to ksi:
15 mbar = 15 × 0.000015 ksi = 0.000218 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác