Chuyển đổi millibar sang Áp suất tiêu chuẩn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
millibar
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millibar sang Áp suất tiêu chuẩn
| millibar [mbar] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] |
|---|---|
| 0.01 mbar | 0.000010 atm |
| 0.10 mbar | 0.000099 atm |
| 1 mbar | 0.000987 atm |
| 2 mbar | 0.001974 atm |
| 3 mbar | 0.002961 atm |
| 5 mbar | 0.004935 atm |
| 10 mbar | 0.009869 atm |
| 20 mbar | 0.0197 atm |
| 50 mbar | 0.0493 atm |
| 100 mbar | 0.0987 atm |
| 1000 mbar | 0.9869 atm |
Cách chuyển đổi millibar sang Áp suất tiêu chuẩn
1 mbar = 0.000987 atm
1 atm = 1013 mbar
Ví dụ
Convert 15 mbar to atm:
15 mbar = 15 × 0.000987 atm = 0.014804 atm