Chuyển đổi millibar sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
millibar [mbar]
inch nước (60°F) [inAq]

millibar

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang inch nước (60°F)

millibar [mbar] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 mbar 0.004019 inAq
0.10 mbar 0.0402 inAq
1 mbar 0.4019 inAq
2 mbar 0.8037 inAq
3 mbar 1.21 inAq
5 mbar 2.01 inAq
10 mbar 4.02 inAq
20 mbar 8.04 inAq
50 mbar 20.09 inAq
100 mbar 40.19 inAq
1000 mbar 401.86 inAq

Cách chuyển đổi millibar sang inch nước (60°F)

1 mbar = 0.401860 inAq

1 inAq = 2.49 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to inAq:
15 mbar = 15 × 0.401860 inAq = 6.03 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác