Chuyển đổi millibar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
millibar
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millibar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| millibar [mbar] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 mbar | 0.000009 foot |
| 0.10 mbar | 0.000093 foot |
| 1 mbar | 0.000932 foot |
| 2 mbar | 0.001865 foot |
| 3 mbar | 0.002797 foot |
| 5 mbar | 0.004662 foot |
| 10 mbar | 0.009324 foot |
| 20 mbar | 0.0186 foot |
| 50 mbar | 0.0466 foot |
| 100 mbar | 0.0932 foot |
| 1000 mbar | 0.9324 foot |
Cách chuyển đổi millibar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 mbar = 0.000932 foot
1 foot = 1073 mbar
Ví dụ
Convert 15 mbar to foot:
15 mbar = 15 × 0.000932 foot = 0.013986 foot