Chuyển đổi millibar sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millibar [mbar] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
millibar [mbar]
khí quyển kỹ thuật [at]

millibar

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millibar sang khí quyển kỹ thuật

millibar [mbar] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 mbar 0.000010 at
0.10 mbar 0.000102 at
1 mbar 0.001020 at
2 mbar 0.002039 at
3 mbar 0.003059 at
5 mbar 0.005099 at
10 mbar 0.0102 at
20 mbar 0.0204 at
50 mbar 0.0510 at
100 mbar 0.1020 at
1000 mbar 1.02 at

Cách chuyển đổi millibar sang khí quyển kỹ thuật

1 mbar = 0.001020 at

1 at = 980.67 mbar

Ví dụ

Convert 15 mbar to at:
15 mbar = 15 × 0.001020 at = 0.015296 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millibar sang các đơn vị Sức ép khác