Chuyển đổi kilojoule/giây sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giây [kJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
kilojoule/giây
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giây sang MBH
| kilojoule/giây [kJ/s] | MBH [MBH] |
|---|---|
| 0.01 kJ/s | 0.0341 MBH |
| 0.10 kJ/s | 0.3412 MBH |
| 1 kJ/s | 3.41 MBH |
| 2 kJ/s | 6.82 MBH |
| 3 kJ/s | 10.24 MBH |
| 5 kJ/s | 17.06 MBH |
| 10 kJ/s | 34.12 MBH |
| 20 kJ/s | 68.24 MBH |
| 50 kJ/s | 170.61 MBH |
| 100 kJ/s | 341.21 MBH |
| 1000 kJ/s | 3412 MBH |
Cách chuyển đổi kilojoule/giây sang MBH
1 kJ/s = 3.41 MBH
1 MBH = 0.293071 kJ/s
Ví dụ
Convert 15 kJ/s to MBH:
15 kJ/s = 15 × 3.41 MBH = 51.18 MBH