Chuyển đổi kilojoule/giây sang attowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giây [kJ/s] sang đơn vị attowatt [aW]
kilojoule/giây
Định nghĩa:
attowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giây sang attowatt
kilojoule/giây [kJ/s] | attowatt [aW] |
---|---|
0.01 kJ/s | 9999999999999997952 aW |
0.10 kJ/s | 100000000000000000000 aW |
1 kJ/s | 999999999999999868928 aW |
2 kJ/s | 1999999999999999737856 aW |
3 kJ/s | 2999999999999999475712 aW |
5 kJ/s | 4999999999999998951424 aW |
10 kJ/s | 9999999999999997902848 aW |
20 kJ/s | 19999999999999995805696 aW |
50 kJ/s | 49999999999999995805696 aW |
100 kJ/s | 99999999999999991611392 aW |
1000 kJ/s | 999999999999999849005056 aW |
Cách chuyển đổi kilojoule/giây sang attowatt
1 kJ/s = 999999999999999868928 aW
1 aW = 0.000000 kJ/s
Ví dụ
Convert 15 kJ/s to aW:
15 kJ/s = 15 × 999999999999999868928 aW = 14999999999999997902848 aW