Chuyển đổi kilojoule/giây sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giây [kJ/s] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
kilojoule/giây [kJ/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

kilojoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giây sang Btu (th)/phút

kilojoule/giây [kJ/s] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 kJ/s 0.5691 Btu (th)/minute
0.10 kJ/s 5.69 Btu (th)/minute
1 kJ/s 56.91 Btu (th)/minute
2 kJ/s 113.81 Btu (th)/minute
3 kJ/s 170.72 Btu (th)/minute
5 kJ/s 284.54 Btu (th)/minute
10 kJ/s 569.07 Btu (th)/minute
20 kJ/s 1138 Btu (th)/minute
50 kJ/s 2845 Btu (th)/minute
100 kJ/s 5691 Btu (th)/minute
1000 kJ/s 56907 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi kilojoule/giây sang Btu (th)/phút

1 kJ/s = 56.91 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 0.017572 kJ/s

Ví dụ

Convert 15 kJ/s to Btu (th)/minute:
15 kJ/s = 15 × 56.91 Btu (th)/minute = 853.61 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác