Chuyển đổi kilojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giây [kJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
kilojoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| kilojoule/giây [kJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 kJ/s | 0.002390 (th)/second |
| 0.10 kJ/s | 0.0239 (th)/second |
| 1 kJ/s | 0.2390 (th)/second |
| 2 kJ/s | 0.4780 (th)/second |
| 3 kJ/s | 0.7170 (th)/second |
| 5 kJ/s | 1.20 (th)/second |
| 10 kJ/s | 2.39 (th)/second |
| 20 kJ/s | 4.78 (th)/second |
| 50 kJ/s | 11.95 (th)/second |
| 100 kJ/s | 23.90 (th)/second |
| 1000 kJ/s | 239.01 (th)/second |
Cách chuyển đổi kilojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 kJ/s = 0.239006 (th)/second
1 (th)/second = 4.18 kJ/s
Ví dụ
Convert 15 kJ/s to (th)/second:
15 kJ/s = 15 × 0.239006 (th)/second = 3.59 (th)/second