Chuyển đổi kilojoule/giây sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giây [kJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilojoule/giây [kJ/s]
joule/giờ [J/h]

kilojoule/giây

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giây sang joule/giờ

kilojoule/giây [kJ/s] joule/giờ [J/h]
0.01 kJ/s 36000 J/h
0.10 kJ/s 360000 J/h
1 kJ/s 3600000 J/h
2 kJ/s 7199999 J/h
3 kJ/s 10799999 J/h
5 kJ/s 17999999 J/h
10 kJ/s 35999997 J/h
20 kJ/s 71999994 J/h
50 kJ/s 179999986 J/h
100 kJ/s 359999971 J/h
1000 kJ/s 3599999712 J/h

Cách chuyển đổi kilojoule/giây sang joule/giờ

1 kJ/s = 3600000 J/h

1 J/h = 0.000000 kJ/s

Ví dụ

Convert 15 kJ/s to J/h:
15 kJ/s = 15 × 3600000 J/h = 53999996 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác