Chuyển đổi dekawatt sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
dekawatt [daW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

dekawatt

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekawatt sang pound-feet/giờ

dekawatt [daW] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 daW 265.52 lbf*ft/h
0.10 daW 2655 lbf*ft/h
1 daW 26552 lbf*ft/h
2 daW 53104 lbf*ft/h
3 daW 79657 lbf*ft/h
5 daW 132761 lbf*ft/h
10 daW 265522 lbf*ft/h
20 daW 531045 lbf*ft/h
50 daW 1327612 lbf*ft/h
100 daW 2655224 lbf*ft/h
1000 daW 26552237 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi dekawatt sang pound-feet/giờ

1 daW = 26552 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000038 daW

Ví dụ

Convert 15 daW to lbf*ft/h:
15 daW = 15 × 26552 lbf*ft/h = 398284 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekawatt sang các đơn vị Quyền lực khác