Chuyển đổi dekawatt sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
dekawatt
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang hectojoule/giây
dekawatt [daW] | hectojoule/giây [hJ/s] |
---|---|
0.01 daW | 0.001000 hJ/s |
0.10 daW | 0.0100 hJ/s |
1 daW | 0.1000 hJ/s |
2 daW | 0.2000 hJ/s |
3 daW | 0.3000 hJ/s |
5 daW | 0.5000 hJ/s |
10 daW | 1.00 hJ/s |
20 daW | 2.00 hJ/s |
50 daW | 5.00 hJ/s |
100 daW | 10.00 hJ/s |
1000 daW | 100.00 hJ/s |
Cách chuyển đổi dekawatt sang hectojoule/giây
1 daW = 0.100000 hJ/s
1 hJ/s = 10.00 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to hJ/s:
15 daW = 15 × 0.100000 hJ/s = 1.50 hJ/s