Chuyển đổi dekawatt sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
dekawatt
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang gigajoule/giây
| dekawatt [daW] | gigajoule/giây [GJ/s] |
|---|---|
| 0.01 daW | 0.000000 GJ/s |
| 0.10 daW | 0.000000 GJ/s |
| 1 daW | 0.000000 GJ/s |
| 2 daW | 0.000000 GJ/s |
| 3 daW | 0.000000 GJ/s |
| 5 daW | 0.000000 GJ/s |
| 10 daW | 0.000000 GJ/s |
| 20 daW | 0.000000 GJ/s |
| 50 daW | 0.000000 GJ/s |
| 100 daW | 0.000001 GJ/s |
| 1000 daW | 0.000010 GJ/s |
Cách chuyển đổi dekawatt sang gigajoule/giây
1 daW = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 100000000 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to GJ/s:
15 daW = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s