Chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
dekawatt [daW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

dekawatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/phút

dekawatt [daW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 daW 0.001434 (th)/minute
0.10 daW 0.0143 (th)/minute
1 daW 0.1434 (th)/minute
2 daW 0.2868 (th)/minute
3 daW 0.4302 (th)/minute
5 daW 0.7170 (th)/minute
10 daW 1.43 (th)/minute
20 daW 2.87 (th)/minute
50 daW 7.17 (th)/minute
100 daW 14.34 (th)/minute
1000 daW 143.40 (th)/minute

Cách chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/phút

1 daW = 0.143403 (th)/minute

1 (th)/minute = 6.97 daW

Ví dụ

Convert 15 daW to (th)/minute:
15 daW = 15 × 0.143403 (th)/minute = 2.15 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekawatt sang các đơn vị Quyền lực khác