Chuyển đổi dekawatt sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
dekawatt
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang calo (th)/giờ
| dekawatt [daW] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 daW | 86.04 cal (th)/h |
| 0.10 daW | 860.42 cal (th)/h |
| 1 daW | 8604 cal (th)/h |
| 2 daW | 17208 cal (th)/h |
| 3 daW | 25813 cal (th)/h |
| 5 daW | 43021 cal (th)/h |
| 10 daW | 86042 cal (th)/h |
| 20 daW | 172084 cal (th)/h |
| 50 daW | 430210 cal (th)/h |
| 100 daW | 860421 cal (th)/h |
| 1000 daW | 8604207 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi dekawatt sang calo (th)/giờ
1 daW = 8604 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000116 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to cal (th)/h:
15 daW = 15 × 8604 cal (th)/h = 129063 cal (th)/h