Chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
dekawatt [daW]
calo (IT)/giờ [cal/h]

dekawatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giờ

dekawatt [daW] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 daW 85.98 cal/h
0.10 daW 859.85 cal/h
1 daW 8598 cal/h
2 daW 17197 cal/h
3 daW 25795 cal/h
5 daW 42992 cal/h
10 daW 85985 cal/h
20 daW 171969 cal/h
50 daW 429923 cal/h
100 daW 859845 cal/h
1000 daW 8598452 cal/h

Cách chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giờ

1 daW = 8598 cal/h

1 cal/h = 0.000116 daW

Ví dụ

Convert 15 daW to cal/h:
15 daW = 15 × 8598 cal/h = 128977 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekawatt sang các đơn vị Quyền lực khác