Chuyển đổi dekawatt sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
dekawatt [daW]
kilojoule/giờ [kJ/h]

dekawatt

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekawatt sang kilojoule/giờ

dekawatt [daW] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 daW 0.3600 kJ/h
0.10 daW 3.60 kJ/h
1 daW 36.00 kJ/h
2 daW 72.00 kJ/h
3 daW 108.00 kJ/h
5 daW 180.00 kJ/h
10 daW 360.00 kJ/h
20 daW 720.00 kJ/h
50 daW 1800 kJ/h
100 daW 3600 kJ/h
1000 daW 36000 kJ/h

Cách chuyển đổi dekawatt sang kilojoule/giờ

1 daW = 36.00 kJ/h

1 kJ/h = 0.027778 daW

Ví dụ

Convert 15 daW to kJ/h:
15 daW = 15 × 36.00 kJ/h = 540.00 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekawatt sang các đơn vị Quyền lực khác